BẢNG SỐ 3: GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CƯM'GAR NĂM 2011
Kèm theo Nghị quyết số: 29 /2010/NQ-HĐND, ngày 10 tháng 12 năm 2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đăk Lăk.ĐVT: Đồng/m2
Thông tin mang tính chất tham khảo.
Tham khảo giá đất tại huyện Cư M'gar tỉnh Đăk Lăk
Download bảng giá đất tại CưMgar.pdf
Kèm theo Nghị quyết số: 29 /2010/NQ-HĐND, ngày 10 tháng 12 năm 2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đăk Lăk
ĐVT: Đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | Giá đất năm 2010 | Giá đề nghị năm 2011 | ||
Từ | Đến | Giữ nguyên | Điều chỉnh | |||
I. Giá đất Thị trấn Quảng Phú | ||||||
1 | Đường Hùng Vương | Ranh giới xã Quảng Tiến | Lý Thường Kiệt | 4,500,000 | 4,500,000 |
|
|
| Lý Thường Kiệt | Trần Kiên | 6,000,000 | 6,000,000 |
|
|
| Trần Kiên | Giáp tổ dân phố 8 | 4,000,000 | 4,000,000 |
|
|
| Ranh giới TDP 7 và TD phố 8 | Hết ranh giới TT Quảng Phú | 1,300,000 | 1,300,000 |
|
2 | Lý Nam Đế | Hùng Vương | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
3 | Ngô Quyền | Hùng Vương | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
4 | Nguyễn Trãi | Hùng Vương | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
5 | Lý Thường Kiệt | Hùng Vương | Phù Đổng | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Phù Đổng | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
6 | Mai Hắc Đế | Phù Đổng | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
7 | Quang Trung | Hùng Vương | Phù Đổng | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Phù Đổng | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
8 | Lê Đại Hành | Phù Đổng | Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
| Hàm Nghi | Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
| |
| Lê Lai | Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
9 | Lê Lợi | Hùng Vương |
|
| Phù Đổng | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
10 | Lý Thái Tổ | Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
11 | Trần Hưng Đạo | Hùng Vương |
|
| Phù Đổng | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
12 | Bà Triệu | Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
13 | Hai Bà Trưng | Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
14 | Đinh Tiên Hoàng | Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
15 | Trần Kiên | Hùng Vương |
|
| Phù Đổng | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Phù Đổng |
|
| Hàm Nghi | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hàm Nghi |
|
| Lê Lai | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Lê Lai |
|
| Hết đường | 300,000 | 300,000 |
|
16 | Nguyễn Hữu Thọ | Hùng Vương |
|
| Nguyễn Thị Minh Khai | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
17 | Trường Chinh | Hùng Vương |
|
| Nguyễn Thị Minh Khai | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
18 | Lê Duẩn | Hùng Vương |
|
| Nguyễn Thị Minh Khai | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
19 | Đinh Núp | Hùng Vương |
|
| Nguyễn Thị Minh Khai | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
20 | Hoàng Diệu | Hùng Vương |
| Nguyễn Thị Minh Khai | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
21 | Lê Lai | Ranh giới xã Quảng Tiến |
| Trần Kiên | 400,000 | 400,000 |
|
22 | Nguyễn Thị Định | Bà Triệu |
| Trần Kiên | 400,000 | 400,000 |
|
23 | Hàm Nghi | Lý Nam Đế |
| Trần Kiên | 500,000 | 500,000 |
|
24 | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Kiên |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
25 | Phù Đổng | Lý Thường Kiệt |
| Trần Kiên | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
26 | Nguyễn Thị Minh Khai | Trần Kiên |
| Hoàng Diệu | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
27 | Trần Quang Khải | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
28 | Bùi Thị Xuân | Hùng Vương |
| Nguyễn Du | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
29 | Huỳnh Thúc Kháng | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
30 | Phan Chu Trinh | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 500,000 | 500,000 |
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
| |
31 | Phan Bội Châu | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 2,500,000 | 2,500,000 |
|
Nguyễn Chí Thanh |
| Giáp nghĩa địa | 1,500,000 | 1,500,000 |
| ||
32 | Đoàn Thị Điểm | Nguyễn Du |
| Nguyễn Chí Thanh | 2,500,000 | 2,500,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
33 | Phạm Hồng Thái | Hùng Vương |
| Nguyễn Du | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
34 | Hồ Xuân Hương | Nguyễn Du |
| Nguyễn Chí Thanh | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
35 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 6,000,000 | 6,000,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Nguyễn Công Trứ | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Nguyễn Công Trứ |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
36 | Nguyễn Văn Trỗi | Hùng Vương |
| Nguyễn Du | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
37 | Điện Biên Phủ | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 6,000,000 | 6,000,000 |
|
38 | Hoàng Văn Thụ | Hùng Vương |
| Lê Hữu Trác | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
39 | Cách Mạng Tháng 8 | Hùng Vương |
| Nguyễn Chí Thanh | 6,000,000 | 6,000,000 |
|
|
| Nguyễn Chí Thanh |
| Nguyễn Công Trứ | 2,000,000 | 2,000,000 |
|
|
| Nguyễn Công Trứ | Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
40 | Trần Đại Nghĩa | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Công Trứ | 400,000 | 400,000 |
|
41 | Lý Tự Trọng | Hùng Vương | Nguyễn Chí Thanh | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
42 | Lê Thị Hồng Gấm | Nguyễn Chí Thanh | Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
43 | Lê Văn Tám | Y Bih Alêô | Nguyễn Chí Thanh | 400,000 | 400,000 |
|
44 | Võ Thị Sáu | Nguyễn Chí Thanh | Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
45 | Y Ngông Niê KĐăm | Hùng Vương | Nơ Trang Long | 2,000,000 | 2,000,000 |
|
|
| Nơ Trang Long | Hết ranh giới thị trấn Quảng Phú | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
46 | Trần Phú | Hùng Vương | Nơ Trang Lơng | 500,000 | 500,000 |
|
47 | Lê Hồng Phong | Hùng Vương | A Ma Jhao | 500,000 | 500,000 |
|
48 | Hà Huy Tập | Hùng Vương | Nơ Trang Lơng | 500,000 | 500,000 |
|
49 | Phạm Văn Đồng | Hùng Vương | Nguyễn Văn Linh | 500,000 | 500,000 |
|
50 | Nguyễn Văn Cừ | Hùng Vương | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
51 | Tôn Đức Thắng | Hùng Vương | Nguyễn Văn Linh | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Nguyễn Văn Linh | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
52 | Kim Đồng | Hùng Vương | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
53 | Lê Quý Đôn | Hùng Vương | Nguyễn Văn Linh | 700,000 | 700,000 |
|
54 | Y Jút | Hùng Vương | Nguyễn Văn Linh | 500,000 | 500,000 |
|
Nguyễn Văn Linh | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
| ||
55 | Nơ Trang Guh | Hùng Vương | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
56 | Lê Hữu Trác | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Y Ngông Niê KĐăm | 3,000,000 | 3,000,000 |
|
57 | Nguyễn Du | Trần Quang Khải | Phan Chu Trinh | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Phan Chu Trinh | Phan Bội Châu | 1,000,000 | 1,000,000 |
|
|
| Phan Bội Châu | Phạm Hồng Thái, Hồ Xuân Hương | 4,000,000 | 4,000,000 |
|
|
| Phạm Hồng Thái, Hồ Xuân Hương | Cách Mạng Tháng 8 | 5,500,000 | 5,500,000 |
|
|
| Cách Mạng Tháng 8 | Y Ngông Niê KĐăm | 4,500,000 | 4,500,000 |
|
58 | Y Bih Alêô | Lý Tự Trọng | Y Ngông Niê KĐăm | 400,000 | 400,000 |
|
59 | Nguyễn Chí Thanh | Trần Quang Khải | Phan Bội Châu | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Đoàn Thị Điểm |
| Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Xô Viết Nghệ Tĩnh |
| Cách Mạng Tháng 8 | 5,500,000 | 5,500,000 |
|
|
| Cách Mạng Tháng 8 |
| Y Ngông Niê KĐăm | 4,500,000 | 4,500,000 |
|
60 | Tô Hiệu | Phan Bội Châu |
| Cách Mạng Tháng 8 | 400,000 | 400,000 |
|
61 | Nguyễn Công Trứ | Đoàn Thị Điểm |
| Y Ngông Niê KĐăm | 400,000 | 400,000 |
|
62 | Ngô Gia Tự | Nguyễn Văn Cừ |
| Nơ Trang Guh | 500,000 | 500,000 |
|
63 | Y Ơn | Hà Huy Tập |
| Kim Đồng | 500,000 | 500,000 |
|
64 | Nguyễn Văn Linh | Y Ngông Niê KĐăm |
| Nơ Trang Guh | 500,000 | 500,000 |
|
65 | Ama Jhao | Lê Hồng Phong |
| Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
66 | Nơ Trang Lơng | Y Ngông Niê KĐăm |
| Hà Huy Tập | 500,000 | 500,000 |
|
67 | Khu vực còn lại TDP 1: 5 |
|
|
| 400,000 | 400,000 |
|
68 | Khu vực còn lại TDP 2 |
|
|
| 3,000,000 | 3,000,000 |
|
69 | Khu vực còn lại TDP 3:4:7 |
|
|
| 300,000 | 300,000 |
|
70 | Khu vực còn lại TDP 6 |
|
|
| 500,000 | 500,000 |
|
| Khu vực còn lại TDP 8 |
|
|
| 250,000 | 250,000 |
|
71 | Đường giữa Hùng Vương và Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Hữu Thọ |
| Hoàng Diệu | 1,000,000 | 1,000,000 |
|
72 | Hẻm trường 10 -3 | Quang Trung |
| Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
73 | Đường ranh giới TT Quảng Phú - xã Quảng Tiến | Hùng Vương |
| Nguyễn Du | 500,000 | 500,000 |
|
74 | Đường ranh giới xã Cư Mgar, khối 5 TT Quảng Phú | Ngã 3 Y Ngông |
| Võ Thị Sáu | 400,000 | 400,000 |
|
75 | Các lô đất trong khu vực chợ |
| 4,500,000 | 4,500,000 |
| ||
II | Giá đất tại Thị trấn EaPốk |
| |||||
1 | Tỉnh lộ 8 | Ranh giới xã Cư Suê |
| Ngã 3 đi Buôn Pốk | 600,000 | 600,000 |
|
|
| Ngã 3 đi Buôn Pốk |
| Cầu Thôn 1 | 1,200,000 | 1,200,000 |
|
|
| Cầu Thôn 1 |
| Ngã 3 đi Buôn Mấp | 1,400,000 | 1,400,000 |
|
|
| Ngã 3 đi Buôn Mấp |
| Ranh giới xã Quảng Tiến | 800,000 | 800,000 |
|
2 | Đường Vào Buôn Pốk A | Tỉnh lộ 8 |
| Vào sâu 300 m | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Từ 300 m | Buôn Pốk A | 200,000 | 200,000 |
|
3 | Đường Vào Buôn Mấp | Tỉnh lộ 8 | Vào sâu 300 m | 250,000 | 250,000 |
|
|
| Vào sâu 300 m | Hết buôn Mấp | 100,000 | 100,000 |
|
|
| Hết buôn Mấp | Đường vào Buôn Sút | 80,000 | 80,000 |
|
4 | Đường ngang Tỉnh lộ 8 | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có ) | Vào sâu <= 100 m | 400,000 | 400,000 |
|
5 | Đường ngang ranh giới xã Quảng Tiến - Ea Pôk | Tỉnh lộ 8 +100m | vào sâu 300m | 150,000 | 150,000 |
|
6 | Khu dân cư còn lại Buôn mấp , An Bình, thôn 4 , thôn 5, Buôn Pốk A | 60,000 | 60,000 |
| ||
7 | Khu dân cư Buôn Pốk B , Buôn Lang, Buôn Sút | 40,000 | 40,000 |
| ||
8 | Khu dân cư còn lại |
|
| 100,000 | 100,000 |
|
9 | Khu vực chợ | Các lô đất quay mặt vào chợ |
| 650,000 | 650,000 |
|
|
| Khu vực còn lại của chợ |
| 500,000 | 500,000 |
|
III | Giá đất tại Xã Quảng Tiến, Cưmgar |
| ||||
1 | Tỉnh lộ 8 | Ranh giới TT EaPốk | Cầu EaTul | 800,000 | 800,000 |
|
|
| Cầu EaTul | Ngã 4 đi xã Ea Drơng | 2,500,000 | 2,500,000 |
|
|
| Ngã 4 đi xã Ea Drơng | Ranh giới TT Quảng Phú | 3,500,000 | 3,500,000 |
|
2 | Đường đi xã Quảng Tiến đi xã EaRơng | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) | Km 1+ 00 | 300,000 | 300,000 |
|
3 | Các đường ngang phía tây | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) | Vào 350 m | 250,000 | 250,000 |
|
4 | Các đường ngang phía Đông | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) | Vào 1 Km | 250,000 | 250,000 |
|
5 | Khu vực còn lại (Mục 3,4) |
|
| 100,000 | 100,000 |
|
6 | Đường ngang thôn Tiến thành | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có ) | Hướng tây 400 m | 150,000 | 150,000 |
|
7 | Khu dân cư còn lại thôn Tiến Thành | 80,000 | 80,000 |
| ||
8 | Đường giao thông TT Quảng Phú, xã Ea M'Nang | Giáp ranh xã Quảng Tiến, TT Quảng Phú | Giáp ranh xã Ea M'Nang | 80,000 | 80,000 |
|
9 | Đường ranh giới khối 1 TT Quảng Phú - xã Quảng Tiến | Tỉnh lộ 8 | Hết đường | 500,000 | 500,000 |
|
IV | Giá đất tại Xã Cư Suê, Cưmgar, Đắc Lắc |
| ||||
1 | Tỉnh lộ 8 | Giáp ranh phường Tân Lợi | Hết vườn nhà ông Y Đức | 1,000,000 | 1,000,000 |
|
|
| Hết vườn nhà ông Y Đức | Giáp ranh TT EaPốk | 600,000 | 600,000 |
|
2 | Đường nhánh Tỉnh lộ 8 >= 6 m | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) | Vào sâu 200 m | 200,000 | 200,000 |
|
3 | Đường nhánh Tỉnh lộ 8 >= 6 m | Đại lý Bích Giám (Buôn Rư) | Vào sâu 200 m | 200,000 | 200,000 |
|
4 | Đường nhánh Tỉnh lộ 8 >= 6 m | Tỉnh lộ 8 (Trừ khu vực đã có) | Vào sâu 200 m | 100,000 | 100,000 |
|
5 | Đường liên xã | Trung Tâm Xã | Trục đường Các phía + 300 m | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Trung tâm xã theo trục đường Các phía + 300 m | Tỉnh lộ 8 -200m | 80,000 | 80,000 |
|
|
| Trung tâm xã theo trục đường Các phía + 300 m | Giáp Ea Mnang | 80,000 | 80,000 |
|
6 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
V | Giá đất tại Xã EaM'nang, Cư Mgar, Daklak |
| ||||
1 | Đường liên xã | Cầu đi TT Quảng Phú (Rang giới xã Quảng Tiến) | Ranh giới Xã EaBa (Buôn Đôn ) | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Cầu Cư Suê | Ea M'Nang | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Thôn 1a (Ngã 3 đi TT Quảng Phú, đi UBND xã Ea Mnang, đi Quảng Hiệp) | Cua 90 (Ranh giới xã Quảng Hiệp) | 100,000 | 100,000 |
|
|
| Đường ranh giới xã Cư M'gar | Cua 90 (Ranh giới xã Quảng Hiệp) | 100,000 | 100,000 |
|
3 | Khu dân cư thôn 1A,1B,2A,2B, thôn 3 | 70,000 | 70,000 |
| ||
4 | Khu dân cư thôn 5, 6, 7, 8 | 50,000 | 50,000 |
| ||
V I | Giá đất tại Xã Ea Drơng, Cư Mgar, Daklak |
| ||||
1 | Quốc lộ 14 | Ranh giới xã Cuôr Đăng | Giáp ranh huyện Krông Búk | 400,000 | 400,000 |
|
2 | Đường liên xã | Ranh giới xã Cuôr Đăng | Hết nhà máy chế biến mủ cao su | 300,000 | 300,000 |
|
|
| Hết nhà máy chế biến mủ cao su | Ranh giới xã Quảng Tiến | 80,000 | 80,000 |
|
3 | Khu dân cư còn lại (mục 2) |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
4 | Đường ngang Quốc lộ 14 (Đường rẽ vào khu dân cư NT Phú xuân) | Quốc lộ 14 (Trừ khu vực đã có ) | Vào sâu 200 m (Trừ KVực đã có) | 180,000 | 180,000 |
|
| (Nhánh rẽ vào khu dân cư NT phú Xuân) | Khu dân cư còn lại |
| 80,000 | 80,000 |
|
5 | Khu dân cư còn lại Buôn Tar 1, Buôn Jong 1 | 60,000 | 60,000 |
| ||
6 | Khu dân cư còn lại Buôn Tar 2, Buôn Hô, Buôn Kroa, Buôn Jong 2, Buôn Gram) | 50,000 | 50,000 |
| ||
VII | Giá đất tại Xã Cuôr Đăng, Cư mgar, Daklak |
| ||||
1 | Quốc Lộ 14 | Ranh giới TP BMT | Đầu suối Ea Mkang | 1,000,000 | 1,000,000 |
|
|
| Đầu suối Ea Mkang | Ranh giới Buôn Kohneh | 800,000 | 800,000 |
|
|
| Ngã 3 Cuôr Đăng | Ranh giới Buôn Cuôr Đăng A | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Ngã 3 Cuôr Đăng | Ranh giới xã Ea Drơng (CS Phú Xuân) | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
2 | Đường liên Xã | Ngã 3 Cuôr Đăng | Ranh giới xã EaDrơng | 1,000,000 | 1,000,000 |
|
3 | Đường vào Công ty cà phê Thăng Lợi | Quốc lộ 14 | Ngã 3 Buôn Aring | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Ngã 3 Buôn Aring | Hết đường | 80,000 | 80,000 |
|
4 | Đường ngang Quốc lộ 14 | Quốc lộ 14 (Trừ khu vực đã có ) | Vào sâu 200 m | 100,000 | 100,000 |
|
5 | Khu vực chợ | Các lô đất trong khu vực chợ |
| 500,000 | 500,000 |
|
6 | Khu dân cư còn lại | 50,000 | 50,000 |
| ||
VIII | Giá đất tại Xã CưM'gar, Daklak |
| ||||
1 | Đường liên Xã | Ranh giới khối 6 TT Quảng Phú | Ranh giới khối 5 TT Quảng Phú | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
| Ranh giới khối 5 TT Quảng Phú | Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống | 900,000 | 900,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống | Hết ranh giới đất Trường Học AmaTrang Lơng | 500,000 | 500,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường Học AmaTrang Lơng | Cầu số 1 | 350,000 | 350,000 |
|
|
| Cầu I | Hết ranh giới đất Trường học Cao Bá Quát | 300,000 | 300,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường học Cao Bá Quát | Cầu số 2 | 250,000 | 250,000 |
|
|
| Cầu số 2 | Hết ranh giới đất Trường học Nguyễn Thị Minh Khai | 300,000 | 300,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường học Nguyễn Thị Minh Khai | Cầu 3 (Ranh giới xã Ea Mnang, Quảng Hiệp) | 400,000 | 400,000 |
|
2 | Đường ranh giới xã Cư Mgar, TT Quảng Phú | Ngã 3 Y Ngông - Nơ trang Long | Hết đường | 400,000 | 400,000 |
|
Ngã 3 Y Ngông | Võ Thị Sáu (Khối 5 TT Quảng Phú | 400,000 | 400,000 |
| ||
3 | Các đường ngang tiếp giáp với đường ranh giới khối 6 TT Quảng Phú (Nơ Trang Long) | Ranh giới khối 6 TT Quảng Phú (Đường Nơ Trang Long) | Vào sâu 250m | 500,000 | 500,000 |
|
4 | Đường ngã 3 trạm biến áp 35 | Ngã 3 trạm biến áp 35 | Ngã 4 đường thứ 2 Buôn Ka Na | 200,000 | 200,000 |
|
5 | Đường nhựa song song với đường liên xã của Buôn Kana | Ngã 3 đường vào nghĩa địa | Hết đường | 200,000 | 200,000 |
|
6 | Các đường ngàng với đường liên xã | Các ngã 3 đường liên xã của Buôn Kana B, Buôn Huk A, Buôn Huk B | Vào sâu 100m | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Ngã 3 đường liên xã vào Buôn Bling, Buôn Trắp, Buôn Dhung | Vào sâu 200m | 120,000 | 120,000 |
|
|
| Ngã 3 đường liên xã (Đường đối diện UBND xã) | Vào sâu 1000m | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Ngã 3 đường liên xã đi các thôn 4, 5, 6 và 7 | Vào sâu 500m | 150,000 | 150,000 |
|
7 | Khu dân cư còn lại của Buôn Kana A | 40,000 | 40,000 |
| ||
8 | Khu dân cư còn lại |
|
| 40,000 | 40,000 |
|
IX | Giá đất tại Xã Quảng Hiệp, Cư mgar, Daklak |
| ||||
1 | Đường liên xã đi TT Quảng Phú | UBND xã | Đường đi TT Quảng Phú 200 m | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Đường đi TT Quảng Phú + 200 m | Đường đi TT Quảng Phú 1000 m | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Đường đi TT Quảng Phú + 1200 m | Giáp ranh giới xã CưM'gar | 100,000 | 100,000 |
|
4 | Đường liên xã đi xã Ea Mdroh | UBND xã | Đường đi EaMróh 300 m | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Đường đi EaMróh +300 m | 1200 m | 200,000 | 200,000 |
|
|
| Giáp Xã EaMróh + 1500 m | Giáp EaMróh | 100,000 | 100,000 |
|
5 | Đường liên xã đi xã Ea Mdroh -xã Ea Kiết | UBND xã | Đường đi EaKiết 300 m | 400,000 | 400,000 |
|
Đường đi EaKiết + 300 m | 1000 m | 150,000 | 150,000 |
| ||
|
| Đường đi EaKiết + 1300 m | Giáp EaKiết | 100,000 | 100,000 |
|
6 | Đường liên xã đi xã Ea Mnang | Cua 90 | Ngã 3 đi Ea Mnang | 100,000 | 100,000 |
|
7 | Khu vực chợ | Các lô đất trong khu vực chợ |
| 300,000 | 300,000 |
|
8 | Đường đi Bưu điện | Đường liên xa đi Ea Kiết | Đường liên xa đi Ea Mdroh | 200,000 | 200,000 |
|
9 | Đường đi trạm y tế | Đường liên xa đi Ea Kiết | Hết Trạm y tế | 150,000 | 150,000 |
|
10 | Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn | Đường đi xã Cư Mgar (Ngã 3 vươn tếch) | Vào 1km | 100,000 | 100,000 |
|
| Đường đi xã Cư Mgar (Ngã 3 vươn tếch) + 1km | 2km | 50,000 | 50,000 |
| |
11 | Đường vào trường Ngô Gia Tự | Ngã 3 Đường liên xã (Ngã 3 cây phượng) | Trường Ngô Gia Tự | 70,000 | 70,000 |
|
12 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
X | Giá đất tại Xã EaMDróh, Cưmgar, Daklak |
| ||||
1 | Trung tâm UBND xã | Ngã 4 UBND xã theo trục đường đi các phía | 300m | 150,000 | 150,000 |
|
2 | Đường liên xã Ea Mdroh -Quảng Hiệp | UBND xã +300m | Giáp ranh giới xã Quảng Hiệp | 100,000 | 100,000 |
|
3 | Đường liên xã: Ea Mdroh - Ea Kiết - Quảng Hiệp | UBND xã +300m | Giáp ranh xã Quảng Hiệp, Ea Kiết | 100,000 | 100,000 |
|
4 | Đường liên xã: Ea Mdroh - Buôn Đôn | UBND xã +300m | Giáp ranh giới huyện Buôn Đôn | 100,000 | 100,000 |
|
5 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
XI | Giá đất tại Xã EaKiết, Cư Mgar, Đắc Lắc |
|
1 | Khu vực ngã tư UBND xã | Ngã tư UBND xã | Các Phía theo trục đường 300 m (Trừ khu vực chợ) | 350,000 | 350,000 |
|
2 | Khu vực chợ | Mặt tiền đường khu vực chợ | 800,000 | 800,000 |
| |
|
| Các lô đất trong khu vực chợ | 400,000 | 400,000 |
| |
3 | Đường liên huyện Krông Buk | Ngã tư UBND xã +300m | Hết ranh giới đất Trường Phan Đăng Lưu | 100,000 | 100,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường Phan Đăng Lưu | Giáp ranh EaKuếh | 70,000 | 70,000 |
|
4 | Đường liên huyện Ea Sup | Ngã tư UBND xã +300m | Hết ranh giới đất Trụ sở Lâm trường Buôn Ja Wầm | 200,000 | 200,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trụ sở Lâm trường Buôn Ja Wầm | Ngã 3 (tiểu đoàn 303) | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Ngã 3 (tiểu đoàn 303) | Ngã 3 (Vườn ông Phổ thôn 2) | 70,000 | 70,000 |
|
5 | Đường liên xã Ea Hding | Ngã tư UBND xã +300m | Giáp xã Ea Hding | 150,000 | 150,000 |
|
6 | Đường liên xã Ea Kiết - Ea Mdroh | Ngã 4 thôn 10 | Vào sâu 200m | 200,000 | 200,000 |
|
|
| Ngã 4 thôn 10 + 200m | Giáp xã Ea Mdroh | 70,000 | 70,000 |
|
7 | Đường liên thôn | Ngã 4 nhà ông Ngọc (thôn 10) | Ngã 4 nhà ông Đoàn (thôn 5) | 100,000 | 100,000 |
|
8 | Đường liên thôn | Ngã 3 nhà ông Thảo (thôn 10) | Hội trường thôn 6 | 70,000 | 70,000 |
|
9 | Đường liên thôn | Ngã 3 nhà ông Ngọc (thôn 10) | Nhà ông Chiên (Thôn 6) | 50,000 | 50,000 |
|
10 | Đường liên thôn | Ngã 3 nhà ông Mân (thôn 8) | Ngã 3 (Đường Ea Kuêh) | 70,000 | 70,000 |
|
11 | Đường liên thôn | Ngã 4 nhà ông Minh Thuỷ (thôn 10) | Ngã 3 (cổng chào thôn 7) | 70,000 | 70,000 |
|
12 | Đường liên thôn | Ngã 3 (cổng chào thôn 7) | Hết ranh giới thôn 14 | 50,000 | 50,000 |
|
13 | Đường liên thôn | Cổng Chào thôn 10 | Nhà ông Sum (thôn 10) | 70,000 | 70,000 |
|
14 | Đường liên thôn | Ngã tư UBND xã +300m | Hết ranh giới đất Trường Hoàng Văn Thụ | 150,000 | 150,000 |
|
15 | Đường liên thôn | Hết ranh giới đất Trường Hoàng Văn Thụ | Cổng chào thôn 2 | 70,000 | 70,000 |
|
16 | Đường nội thôn | Cổng chào thôn 1 | Ngã 3 (Nhà bà Liên) | 100,000 | 100,000 |
|
17 | Đường nội thôn | Cổng chào thôn 7 | Nhà ông Phú(thôn 7) | 50,000 | 50,000 |
|
18 | Đường nội thôn | Ngã 3 (nhà ông Đoài thôn 1) | Nhà ông Hoa Lộc (thôn 1) | 70,000 | 70,000 |
|
19 | Đường nội thôn | Ngã 3 (nhà ông Nam thôn 5) | Nhà ông Hà (thôn 10) | 70,000 | 70,000 |
|
20 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
XII | Xã EaTar |
|
|
|
|
|
1 | Đường Liên xã Ea Tar - Ea Hding | Giáp ranh EaH'Đing | Cổng văn hoá thôn 4 (Ngã 4 UBND xã đi Ea Kuêh) | 400,000 | 400,000 |
|
2 | Đường Liên xã Ea Tar - Ea Kuêh | Cổng văn hoá thôn 4 thôn (Ngã 4 UBND xã đi Ea Kuêh) | Cầu EaTar | 300,000 | 300,000 |
|
|
| Cầu EaTar | Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân | Giáp ranh giới xã EaKuếh | 50,000 | 50,000 |
|
3 | Đường Liên xã Ea Tar - Cư Dliê Mnông | Cầu EaTar | Giáp ranh giới xã Cư Dliê Mnông | 100,000 | 100,000 |
|
4 | Đường ranh giới thôn 1 (EaTar - Ea Hding) | Ngã 3 Trung tâm cao su Ea Hding | Ngã 4 đập tràng Hô Ea Kắp | 100,000 | 100,000 |
|
5 | Đường nhựa thôn 2 | Cây xăng Luyến Điểm | Hết ranh giới đất Trường học Nguyễn Văn Bé | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trường học Nguyễn Văn Bé | Hết đập tràng Hô Ea Kắp | 100,000 | 100,000 |
|
6 | Đường nhựa thôn 3 | Cây xăng Luyến Điểm | Hết ngã 3 thứ 3 | 100,000 | 100,000 |
|
7 | Đường nhựa thôn 3 (Đường nhựa phía sau UBND xã) | Ngã 4 (nhà bà Hoa) | Hết ngã 4 thứ nhất (Ranh giới thôn 3, 4 (Nhà ông Ngẫu)) | 100,000 | 100,000 |
|
8 | Đường nhựa thôn 4 (Đường nhựa phía sau UBND xã) | Hết ngã 4 thứ nhất (Ranh giới thôn 3, 4 (Nhà ông Ngẫu)) | Hết đường | 100,000 | 100,000 |
|
9 | Đường nhựa ranh giới thôn 3 thôn 4 | Ngã 4 Ranh giới thôn 3, 4 (Nhà ông Ngẫu) | Giáp cao su | 100,000 | 100,000 |
|
10 | Đường vào trạm y tế (mới) | Ngã 4 UBND xã | Trạm y tế (mới) | 100,000 | 100,000 |
|
11 | Khu dân cư còn lại thôn 1, 2, 3, 4, 5 | 70,000 | 70,000 |
| ||
12 | Khu dân cư còn lại của Buôn Mlăng, Buôn Drai Sí, Buôn Tơng Lia, Buôn Ea Kiêng, Buôn Ea Tar, Buôn Kđoh | 50,000 | 50,000 |
| ||
XIII | Xã EaH'Đing |
|
|
|
|
|
1 | Trung tâm cụm xã Ea Hding | Ngã 3 Buôn Ea Sang | Các phía theo trục đường 500m | 600,000 | 600,000 |
|
2 | Đường liên xã Ea Kiết | Ngã 3 Buôn Ea Sang +500m | Ránh giới xã Ea Kiết | 200,000 | 200,000 |
|
3 | Đường liên xã Ea Tar | Ngã 3 Buôn Ea Sang +500m | Ranh giới xã Ea Tar | 400,000 | 400,000 |
|
4 | Đường liên xã Ea Kpam | Ngã 3 Buôn Ea Sang +500m | Cầu EaH'Đing | 250,000 | 250,000 |
|
Cầu EaH'Đing | Ránh giới xã Ea Kpam | 100,000 | 100,000 |
| ||
5 | Khu vực chợ | Các lô dất trong khu vực chợ |
| 400,000 | 400,000 |
|
6 | Khu vực chợ | Khu vực còn lại | 200,000 | 200,000 |
| |
7 | Đường ranh giới thôn 1 (EaTar - Ea Hding) | Ngã 3 Trung tâm cáo su Ea Hding | Ngã 4 đập tràng Hô Ea Kắp | 100,000 | 100,000 |
|
8 | Khu dân cư thôn 1 (Trừ Khu vực đã có ) | 70,000 | 70,000 |
| ||
9 | Khu dân cư còn lại | 50,000 | 50,000 |
| ||
10 | Khu vực trường Trần Quang Khải | Ngã 3 đường liên xã Ea Hding - Ea Tar (Nhà ông Côi) | Hết trường học | 400,000 | 400,000 |
|
|
| Ngã 3 trường Trần Quang Khải (Hướng đông) | Vào sâu 400m | 300,000 | 300,000 |
|
11 | Đường nhựa từ ngã 3 trường Trần Quang Khải | Ngã 3 trường học Trần Quang Khải | Đường liên xã Ea Dhing - Ea Kiết | 300,000 | 300,000 |
|
XIV | Xã EaKpam |
|
|
|
|
|
1 | Tỉnh Lộ 8 | Ranh giới TT Quảng Phú | Ngã 4 vào đường T2, T8 | 1,300,000 | 1,300,000 |
|
|
| Ngã 4 vào đường T2, T8 | Hết trụ sở Công ty Cao su CưM'gar | 1,600,000 | 1,600,000 |
|
|
| Hết ranh giới đất Trụ sở Công ty Cao su CưM'gar | Giáp ranh EaTul | 150,000 | 150,000 |
|
2 | Đường liên xã Ea Kpam - Ea Hding | Ngã 3 tỉnh lộ 8 | 1500m | 150,000 | 150,000 |
|
Tỉnh lộ 8 + 1,5km | Giáp xã Ea Hding | 120,000 | 120,000 |
|
3 | Đường liên xã Ea Kpam - Cư Dliê Mnông | Ngã 3 EaTul | Giáp Buôn Đing xã Cư Dliê Mnông | 80,000 | 80,000 |
|
4 | Đường Vào hồ Buôn Jong | Tỉnh lộ 8 | Vào 1,5 Km | 120,000 | 120,000 |
|
Tỉnh lộ 8 + 1,5 Km | Hết đường nhựa buôn Joong | 100,000 | 100,000 |
| ||
5 | Đường Ngang nối liền Thôn 1,2, 8, Tân Lập (Trừ khu vực đã có) | Tỉnh lộ 8 | Vào sâu 200 m | 220,000 | 220,000 |
|
Tỉnh lộ 8 + 200 m | 500 m | 200,000 | 200,000 |
| ||
Tỉnh lộ 8 + 500 m | 1000 m | 120,000 | 120,000 |
| ||
6 | Đường song song tỉnh lộ 8: Thôn 1, 2, 8, Tân Lập | Tỉnh lộ 8 | Vào sâu 200m | 120,000 | 120,000 |
|
Tỉnh lộ 8 + 200m | 500m | 100,000 | 100,000 |
| ||
Tỉnh lộ 8 + 500m | 1000m | 80,000 | 80,000 |
| ||
7 | Khu chợ | Các lô đất trong khu vực chợ |
| 450,000 | 450,000 |
|
8 | Khu dân Cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
XV | Xã EaTul |
|
|
|
|
|
1 | Đường tỉnh lộ 8 | Giáp xã EaKpam | Giáp xã CưĐliêM'nông | 150,000 | 150,000 |
|
2 | Đường liên xã | Ngã 3 Nông trường Ea Tul | Giáp Krông Búk | 50,000 | 50,000 |
|
3 | Đường vào UBND xã | Ngã ba Buôn Sah A | Ngã tư chợ | 50,000 | 50,000 |
|
4 | Khu chợ | Các lô đất mặt tiền |
| 300,000 | 300,000 |
|
Các lô đất trong chợ |
| 200,000 | 200,000 |
| ||
5 | Khu Dân Cư còn lại |
|
| 20,000 | 20,000 |
|
XVI | Xã CuDliêM'nông |
|
|
|
|
|
1 | Đường tỉnh lộ 8 | Giáp xã EaTul | Ngã 3 vào UBND xã | 150,000 | 150,000 |
|
|
| Ngã 3 vào UBND xã | Giáp EaNgai (Krông Búk) | 200,000 | 200,000 |
|
2 | Khu vực trung tâm xã | Trụ sở UBND xã | Các phía + 300 m | 300,000 | 300,000 |
|
|
| Trụ sở UBND xã Các phía + 300 m | Các phía + 200m | 200,000 | 200,000 |
|
3 | Đường liên thôn | Thôn 6, thôn 5 | Ngã 3 Buôn Rah | 80,000 | 80,000 |
|
3 | Khu dân cư Thôn 1,2,3,4,5,8,Tân thành, Tân Lập | 70,000 | 70,000 |
| ||
4 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
5 | Trục đường thôn Tân thành | Trục đường chính thôn Tân thành | Ngã ba thôn Tân Thành đi thôn Tân Lập | 80,000 | 80,000 |
|
XVII | Xã EaKuếh |
|
|
|
|
|
1 | Đường liên xã | Giáp xã EaKiết | Cầu suối đá | 80,000 | 80,000 |
|
|
| Cầu suối đá | Vào Hồ Buôn Wing | 100,000 | 100,000 |
|
|
| Trụ sở UBND + 400m | Các phía | 120,000 | 120,000 |
|
|
| Trụ sở UBND - 400m | Giáp Cư Pơng | 70,000 | 70,000 |
|
2 | Đường liên xã Ea Kuêh - Ea tar | Cổng chào thôn Thác Đá | + 500m các phía | 80,000 | 80,000 |
|
3 | Khu dân cư còn lại |
|
| 50,000 | 50,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Người gửi / điện thoại
Đánh giá